Tham khảo Emotions_(album)

  1. Hunt, Dennis (15 tháng 9 năm 1991). “Fall Album Special: Sappy Songs Underwhelm Carey's 'Emotions'”. Los Angeles Times. Tribune Company. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2011. 
  2. U.S. Nielsen SoundScan sales from 1991 to tháng 12 năm 2005
  3. U.S. BMG Music Club and Columbia House sales vào tháng 2 năm 2005
  4. MariahTurkiye.net - Müzik - Albümler - Emotions
  5. Mariah Carey Discography - Album Emotions
  6. “Mariah Carey – Emotions: Credits”. Allmusic. All Media Guide. Rovi Corporation. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2011. 
  7. "Australiancharts.com – Mariah Carey – Emotions". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  8. "Austriancharts.at – Mariah Carey – Emotions" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  9. “RPM 100 Albums”. RPM. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015. 
  10. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015. 
  11. "Dutchcharts.nl – Mariah Carey – Emotions" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  12. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015. 
  13. “Albumit 1991-09 syyskuu” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “Mariah Carey - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. 1 2 “Gli album più venduti del 1991”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015. 
  16. “マライア・キャリーのアルバム売り上げランキング” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. "Charts.nz – Mariah Carey – Emotions". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  18. "Norwegiancharts.com – Mariah Carey – Emotions". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  19. Fernando Salaverri (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2
  20. "Swedishcharts.com – Mariah Carey – Emotions". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  21. "Swisscharts.com – Mariah Carey – Emotions". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  22. "Mariah Carey | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  23. "Mariah Carey Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  24. "Mariah Carey Chart History (Top R&B/Hip-Hop Albums)". Billboard. Truy cập 12 tháng 10 năm 2015.
  25. “Top 100 Albums of 1991”. RPM. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015. 
  26. “1991年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  27. “Jaaroverzichten - Album 1991” (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  28. “1992年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. “Najlepiej sprzedające się albumy w W.Brytanii w 1992r” (bằng tiếng Ba Lan). Z archiwum...rocka. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. 1 2 “1992 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2015. 
  31. Ryan, Gavin (2011). Australia's Music Charts 1988–2010. Mt. Martha, VIC, Australia: Moonlight Publishing. 
  32. “Canada album certifications – Mariah Carey – Emotions”. Music Canada. Truy cập 2010. 
  33. “France album certifications – Mariah Carey – Emotions” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập 2006. 
  34. “RIAJ > The Record > November 1996 > Highest Certified International Albums/Singles (Mar '89 - Sep '96)” (PDF). Recording Industry Association of Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. 1 2 “Mariah Carey: Emotions”. Sony Music Entertainment Japan (bằng tiếng Nhật). Sony. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “Netherlands album certifications – Mariah Carey – Emotions” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập 2010. 
  37. “New Zealand album certifications – Mariah Carey – Emotions”. Recorded Music NZ. Truy cập 2007. 
  38. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập 2010. 
  39. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Mariah Carey; 'Emotions')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập 2010. 
  40. “Britain album certifications – Mariah Carey – Emotions” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập 2010.  Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Emotions vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  41. “American album certifications – Mariah Carey – Emotions” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập 2010.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  42. Trust, Gary (2 tháng 4 năm 2013). “Ask Billboard: Belinda's Back, JT Too, Mariah Carey's Album Sales & More”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2013. 
Album phòng thu
Album trực tiếp
Album tổng hợp
Album nhạc phim
Album video
Truyền hình
Lưu diễn
Show cư trú
Mỹ phẩm
Tập đoàn
Bài viết liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Emotions_(album) http://64.233.179.104/search?q=cache:2imhVBtlmSEJ:... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.allmusic.com/album/r3321 http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://articles.latimes.com/1991-09-15/entertainme... http://www.mariah-carey-fan.com/albem.htm